Các Cụm Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh (Phần 1)

Việc sử dụng các cụm từ viết tắt (abbreviation hay acronyms) đã trở nên phổ biến nhằm mục đích tiết kiệm thời gian nhất là trong nhiều trường hợp các cụm từ dài và khó nhớ.
Trong Tiếng Anh việc sử dụng các cụm từ viết tắt xuất hiện hầu hết trong các tạp chí, giáo trình, báo mạng… Mặc dù mức độ sử dụng các cụm từ viết tắt là rất nhiều song có nhiều người không biết rõ nguồn gốc của từ viết tắt đó như thế nào.
Dưới đây, Dịch thuật Số 1 sẽ liệt kê một số các cụm từ viết tắt tiêu biểu cũng như nguồn gốc của chúng:
1. CU L8r = see you later (gặp lại bạn sau)
2. msg = message (tin nhắn)
3. pls = please (vui lòng, làm ơn)
4. cld = could (có thể)
5. gd = good (tốt)
6. vgd = very good (rất tốt)
7. abt = about (về)
8. ths = this (cái này)
9. asap = as soon as possible (càng sớm càng tốt)
10. tks = thanks (cảm ơn)
11. txt = text (chữ)
12. LOL = lots of love / laugh out loud (cười lớn)
13. x = a kiss! (hôn)
14. 121 = one to one (tay đôi)
15. 2u = to you (đến bạn)
16. 2u2 = to you too (cũng đến bạn)
17. b4 = before (trước khi)
18. b4n = bye for now (Bây giờ phải chào (tạm biệt))
19. cul8r = see you later (gặp lại bạn sau)
20. f2f = face to face (đối mặt)
21. g2g = got to go (phải đi)
22. gr8 = great/grate (vĩ đại)
23. h2 = how to (làm thế nào để)
24. ilu2 = I love you too (tôi cũng yêu bạn)
25. Atm = at the moment (vào lúc này)
26. ily4e = I love you forever (tôi yêu bạn mãi mãi)
27. m8 = mate (bạn đời)
28. l8r = later (sau đó)
29. w8 = wait/weight (chờ đợi/ trọng lượng)
30. w8ing = waiting (đợi)
31. aka = also known as (cũng biết như)
32. bil = brother-in-law (em rể)
33. bion = believe it or not (tin hoặc không)
34. bol = best of luck (may mắn nhất)
35. eta = estimated time of arrival (thời gian dự kiến đến)
36. fil = father-in-law
37. foaf = friend of a friend (bạn của bạn)
38. ga = go ahead (tiến lên)
39. gigo = garbage in garbage out
40. gowi = get on with it
41. hand = have a nice day (ngày mới tốt lành)
42. ilu = ily = I love you (tôi yêu bạn)
43. ime = in my experience (theo kinh nghiệm của tôi)
44. imo = in my opinion (theo quan điểm của tôi)
45. inpo = in no particular order (không theo thứ tự đặc biệt)
46. iwik = I wish I knew (tôi ước tôi biết)
47. jam = just a minute (chỉ một chút)
48. jit = just in time (chỉ trong thời gian)
49. kiss = keep it simple stupid
50. kol = kiss on lips
51. may = mad about you
52. mil = mother-in-law
53. nyp = not your problem
Rate this post
Chia sẻ