Tiếng Nhật Bản ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, tiếng Nhật được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp cũng như các hoạt động giao thương, hợp tác. Dưới đây chúng tôi xin giới thiệu các mẫu câu tiếng Nhật cơ bản dùng phổ biến trong các cuộc trò chuyện cuộc sống hàng ngày.
Do đó, với những người mới bắt đầu học Tiếng Nhật có thể ghi nhớ và sử dụng các mẫu câu này:
Dùng Tiếng Nhật trong chào hỏi
1. Hi!/ Yaa/ やあ。(Xin chào!)
2. Good morning!Ohayou gozaimasu. おはようございます。(Chào buổi sáng)
3. Good evening!Konbanwa こんばんは。(Chào buổi tối)
4. Welcome! (to greet someone)Youkoso irasshai mashita. ようこそいらっしゃいました。(Rất hân hạnh!)
5. How are you?Ogenki desuka? お元気ですか?(Bạn khỏe không?)
6. I’m fine, thanks!Watashi wa genki desu. Arigato! わたしは元気です。ありがとう。(Tôi khỏe, cảm ơn bạn!)
7. And you?Anatawa? あなたは?Good/ So-So.Genki desu. / maa-maa desu. 元気です。/ まあまあです。(Còn bạn thì sao?)
8. Thank you (very much)!/ Arigatou! / ありがとう!(Cảm ơn)
9. You’re welcome! (for “thank you”)/ Dou itashi mashite. どういたしまして。(Chào mừng bạn)
10. I missed you so much!/Samishi katta desu/ さみしかったです。(Tôi nhớ bạn rất nhiều)
11. What’s new?/ Saikin dou desuka? 最近どうですか?(Có gì mới không?)
12. Nothing much/ Kawari nai desu. 変わりないです。(Không có gì cả)
13. Good night!/ Oyasumi nasai. おやすみなさい。(Chúc bạn ngủ ngon!)
14. See you later! Mata atode aimashou! またあとで会いましょう!(Gặp lại bạn sau)
15. Good bye!Sayonara! さようなら!(Tạm biệt)
Dùng Tiếng Nhật trong trường hợp giới thiệu bản thân
1. Do you speak (English/ Japanese)?/ Anata wa eigo/nihongo wo hanashimasu ka?
あなたは(英語/日本語)を話しますか?(Bạn có nói được Tiếng Anh/ Tiếng Nhật không?)
2. Just a little/ Sukoshi dake. 少しだけ。(Một chút thôi)
3. What’s your name?Namae wa nandesu ka? 名前は何ですか?(Tên bạn là gì?)
4. My name is …Watashi wa …..desu 私はです・・・Mr…/ Mrs.…/ Miss…*5 “san” is adequate for all. ・・・さん (Tên tôi là…)
5. Nice to meet you!Hajimemashite! or Oai dekite ureshii desu/ はじめまして!/お会いできてうれしいです!(Rất vui được gặp bạn)
6. You’re very kind!/ Anata wa totemo shinsetsu desu. あなたはとてもしんせつです。(Bạn thật tốt bụng!)
7. Where are you from?/ Doko no shusshin desu ka?/ どこの出身ですか?(Bạn đến từ đâu?)
8. I’m from (the U.S/ Japan)Amerika/Nihon kara desu. アメリカ/日本からです。(Tôi đến từ Mỹ/Nhật Bản)
9. I’m (American)Watashi wa Amerika jin desu. 私はアメリカ人です。(Tôi là người Mỹ)
10. Where do you live?Doko ni sun de imasu ka? どこに住んでいますか?(Bạn sống ở đâu?)
11. I live in (the U.S/ Japan)Watashi wa amerika / nihon ni sundeimasu.私はアメリカ/日本に住んでいます。
(Tôi sống ở Mỹ/ Nhật Bản)
12. Did you like it here?Kokowa suki ni narimashita ka? ここは好きになりましたか? (Bạn thích nơi này chứ?)
13. Japan is a wonderful country/ Nihon ha subarashii kuni desu. 日本は素晴らしい国です。(Nhật Bản là một đất nước tuyệt vời.)
14. What do you do for a living?Osigoto wa nandesu ka? お仕事は何ですか?(Bạn làm nghề gì?)
15. I work as a (translator/ businessman)Osigoto wa nandesu ka? ほんやく/会社員として働いています。
(Tôi là một Phiên dịch viên/ Doanh nhân)
16. I like Japanese/ Watashi wa nihongo ga suki desu. 私は日本語が好きです。(Tôi thích Tiếng Nhật)
(Còn tiếp)