Thuật Ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính P2

Thuật Ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính P2

Ở phần 2 của bài giới thiệu về từ vựng chuyên ngành kế toán tài chính, Dịch thuật Sài Gòn sẽ tiếp tục giới thiệu về các từ vựng chuyên ngành đi sâu vào từ vựng về hệ thống nghiệp vụ trong tổ chức tài chính, ngân hàng:


Thuật ngữ cần lưu ý khi dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính, ngân hàng:
69. Consumer credit (n): Tín dụng tiêu dùng
70. Contract (n): Hợp đồng
71. Correspondent (n): Ngân hàng có quan hệ đại lý
72. Cost of pollution (n): Chi phí hư hỏng
73. Credit (v): Provision of a loan (Ghi có)
74. Credit arrangement (n): Dàn xếp cho nợ
75. Credit control (n): Kiểm soát tín dụng
76. Credit instrument (n): Công cụ tín dụng
77. Credit management (n): Quản lý tín dụng
78. Credit period (n): Kỳ hạn tín dụng
79. Credit rating: Đánh giá tín dụng
80. Credit-status (n): Financial standing of a company or person (Mức độ tín nhiệm)
81. Credit-worthiness (n): Financial reliability (Thực trạng tín dụng)
82. Current account (n): A bank account for day-to-day use (Tài khoản vãng lai)
83. Current cost (n): Chi phí hiện thời
84. Current expense (n): Chi phí hiện hành
85. D/A (n): Chứng từ theo sự chấp nhận
86. D/P (n): Chứng từ theo sự thanh toán
87. Data bank (n): Ngân hàng dữ liệu
88. Data base (n): Cơ sở dữ liệu
89. Deal (n): Vụ mua bán
90. Debit (v): Subtraction of money from an account (Ghi nợ)
Debt (n): Khoản nợ
Debtor (n): Con nợ
91. Decision (n): Sự quyết định
92. Default (v): Failur to pay (Trả nợ không đúng hạn)
93. Deposit account (n): Tài khoản tiền gửi
94. Deutsch mark (n): Tiền tệ Tây Đức
95. Dicated (adj): Ấn tượng
96. Digest: Tóm tắt
97. Dinar: Tiền tệ Nam Tư, I rắc
98. Direct debit (n): Ghi nợ trực tiếp
99. Discount market (n): The market for Bill of Exchange (Thị trường chiết khấu)
100. Distinguish (v): Phân biệt
101. Distribition (n): Sự phân phối
102. Documentary collection: Nhờ thu chứng từ
103. Documentary credit (n): A bank credit bases on provision of correct shipping documents (Thư tín dụng)
~ Documentary letter of credit
104. Domestic (adj): Thống trị
105. Draft (n): Hối phiếu
106. Draw (v): Ký phát
107. Drawee (n): Ngân hàng của người ký phát
108. Drawing (n): Sự ký phát (Séc)
109. ECGD: Export Credits Guarantee Department (UK): Phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
110. Elect (v): Chọn, bầu
111. Eliminate (v): Loại ra, trừ ra
112. Enquiry (n): Sự điều tra
113. Entry (n): Bút toán
114. Equity (n): A stake in a company which shares the risk of the business (Cổ tức)
115. Establist (v): Lập, thành lâoj
116. Estimate (n): Sự đánh giá, sự ước lượng
117. Evaluation (n): Sự ước lượng, sự định giá
118. Exchange risk: Rủi ro trong chuyển đổi
119. Exempt (adj): Được miễn
120. Expenditure (n): Phí tổn
121. Export finance (n): Tài trợ xuất khẩu
122. Export insurance: Bảo hiểm xuất khẩu
123. Facility (n): Phương tiện dễ dàng
124. Factor (n): A company buying invoices at a discount (Công ty thanh toán)
125. Factor (n): Nhân tố
126. Factoring (n): Sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
127. Fail to pay: Không trả được nợ
128. Fill me in on: Cung cấp thêm cho tôi chi tiết
129. Finance (n): Tài chính
Finance (v): Tài trợ
Finance sector (n): Lĩnh vực tài chính
Financial institution (n): Tổ chức tài chính
130. Firm (n): Hãng, xí nghiệp
131. Fitting (n): Đồ đạc
132. Fixed asset (n): Tài sản cố định
133. Fixed cost (n): Chi phí cố định
134. Flexible: Linh động/ lưu động
135. Foreign currency (n): Ngoại hối
136. Forfaiting (n): Bao thanh toán
Forfaiting (n): Công ty bao thanh toán
137. Form (n): Hình thức
Form (v): Thành lập
138. Forward (v): Chuyển/ vận chuyển
139. Found (v): Thành lập, hình thành
Founder (n): Người thành lập
140. Freight (n): Sự vận chuyển hàng
141. Gearing (n): Vốn vay
142. Generate (v): Phát sinh
143. Get paid (v): Được trả (Thanh toán)
144. Give credit: Cho nợ (Trả chậm)
145. Good risk (n): Rủi ro thấp
(Còn tiếp)

5/5 - (1 bình chọn)
Chia sẻ