Thuật ngữ cần lưu ý khi dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính, ngân hàng:
69. Consumer credit (n): Tín dụng tiêu dùng
70. Contract (n): Hợp đồng
71. Correspondent (n): Ngân hàng có quan hệ đại lý
72. Cost of pollution (n): Chi phí hư hỏng
73. Credit (v): Provision of a loan (Ghi có)
74. Credit arrangement (n): Dàn xếp cho nợ
75. Credit control (n): Kiểm soát tín dụng
76. Credit instrument (n): Công cụ tín dụng
77. Credit management (n): Quản lý tín dụng
78. Credit period (n): Kỳ hạn tín dụng
79. Credit rating: Đánh giá tín dụng
80. Credit-status (n): Financial standing of a company or person (Mức độ tín nhiệm)
81. Credit-worthiness (n): Financial reliability (Thực trạng tín dụng)
82. Current account (n): A bank account for day-to-day use (Tài khoản vãng lai)
83. Current cost (n): Chi phí hiện thời
84. Current expense (n): Chi phí hiện hành
85. D/A (n): Chứng từ theo sự chấp nhận
86. D/P (n): Chứng từ theo sự thanh toán
87. Data bank (n): Ngân hàng dữ liệu
88. Data base (n): Cơ sở dữ liệu
89. Deal (n): Vụ mua bán
90. Debit (v): Subtraction of money from an account (Ghi nợ)
- Debt (n): Khoản nợ
- Debtor (n): Con nợ
91. Decision (n): Sự quyết định
92. Default (v): Failur to pay (Trả nợ không đúng hạn)
93. Deposit account (n): Tài khoản tiền gửi
94. Deutsch mark (n): Tiền tệ Tây Đức
95. Dicated (adj): Ấn tượng
96. Digest: Tóm tắt
97. Dinar: Tiền tệ Nam Tư, I rắc
98. Direct debit (n): Ghi nợ trực tiếp
99. Discount market (n): The market for Bill of Exchange (Thị trường chiết khấu)
100. Distinguish (v): Phân biệt
101. Distribition (n): Sự phân phối
102. Documentary collection: Nhờ thu chứng từ
103. Documentary credit (n): A bank credit bases on provision of correct shipping documents (Thư tín dụng)
~ Documentary letter of credit
104. Domestic (adj): Thống trị
105. Draft (n): Hối phiếu
106. Draw (v): Ký phát
107. Drawee (n): Ngân hàng của người ký phát
108. Drawing (n): Sự ký phát (Séc)
109. ECGD: Export Credits Guarantee Department (UK): Phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
110. Elect (v): Chọn, bầu
111. Eliminate (v): Loại ra, trừ ra
112. Enquiry (n): Sự điều tra
113. Entry (n): Bút toán
114. Equity (n): A stake in a company which shares the risk of the business (Cổ tức)
115. Establist (v): Lập, thành lâoj
116. Estimate (n): Sự đánh giá, sự ước lượng
117. Evaluation (n): Sự ước lượng, sự định giá
118. Exchange risk: Rủi ro trong chuyển đổi
119. Exempt (adj): Được miễn
120. Expenditure (n): Phí tổn
121. Export finance (n): Tài trợ xuất khẩu
122. Export insurance: Bảo hiểm xuất khẩu
123. Facility (n): Phương tiện dễ dàng
124. Factor (n): A company buying invoices at a discount (Công ty thanh toán)
125. Factor (n): Nhân tố
126. Factoring (n): Sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
127. Fail to pay: Không trả được nợ
128. Fill me in on: Cung cấp thêm cho tôi chi tiết
129. Finance (n): Tài chính
- Finance (v): Tài trợ
- Finance sector (n): Lĩnh vực tài chính
- Financial institution (n): Tổ chức tài chính
130. Firm (n): Hãng, xí nghiệp
131. Fitting (n): Đồ đạc
132. Fixed asset (n): Tài sản cố định
133. Fixed cost (n): Chi phí cố định
134. Flexible: Linh động/ lưu động
135. Foreign currency (n): Ngoại hối
136. Forfaiting (n): Bao thanh toán
- Forfaiting (n): Công ty bao thanh toán
137. Form (n): Hình thức
- Form (v): Thành lập
138. Forward (v): Chuyển/ vận chuyển
139. Found (v): Thành lập, hình thành
- Founder (n): Người thành lập
140. Freight (n): Sự vận chuyển hàng
141. Gearing (n): Vốn vay
142. Generate (v): Phát sinh
143. Get paid (v): Được trả (Thanh toán)
144. Give credit: Cho nợ (Trả chậm)
145. Good risk (n): Rủi ro thấp