Mẫu Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Nhật Cơ Bản (Phần 3)
Dùng Tiếng Nhật trong việc giải quyết các vấn đề
1. I’m Sorry! (if you don’t hear something)/ Sumimasen/ すみません。(Tôi rất lấy làm tiếc)
2. Sorry (for a mistake)/ Gomenasai/ ごめんなさい。(Xin lỗi)
3. No Problem!/ Daijyoubu desu/ 大丈夫です。(Không vấn đề gì)
4. Can You Say It Again?/ Mouichido itte kuremasuka?/ もういちど言ってくれますか?(Bạn có thể nói lại lần nữa không?)
5. Can You Speak Slowly?/ Yukkuri shabette kuremasuka? ゆっくりしゃべってくれますか?(Bạn có thể nói chậm lại không?)
6. Write It Down Please!/ Kaite kudasai/ 書いてください。(Làm ơn ghi lại đi!)
7. I Don’t Understand!/ Wakarimasen/ わかりません。(Tôi không hiểu)
8. I Don’t Know!/ Shirimasen/ 知りません。(Tôi không biết)
9. I Have No Idea/ Wakarimasen/ わかりません。(Tôi không có ý kiến gì)
10. What’s That Called In Japanese?/ Arewa nihongo de nanto iimasu ka? あれは日本語で何といいますか?(Đó là những gì gọi trong Tiếng Nhật?)
11. What Does “gato” Mean In English?/ “Omedeto” wa eigo de douiu imi desu ka? Omedeto は英語でどういう意味ですか?
(Từ “Gato” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?)
12. How Do You Say “Please” In Japanese?/ “Please” wa nihongo de nanto iimasu ka?
“Please” は日本語で何と言いますか?(Làm cách nào để nói “Vui lòng” trong Tiếng Nhật?)
13. What Is This?/ Korewa nandesu ka?/ これは何ですか?(Đây là cái gì?)
14. My Japanese is bad/ Watashi no nihongo wa heta desu/ 私の日本語はへたです。(Tiếng Nhật của tôi chưa tốt)
15. I need to practice my Japanese/ Nihonn go wo renshu suru hitsuyou ga arimasu.
日本語を練習する必要があります。(Tôi cần thực hành thêm về tiếng Nhật của tôi)
16. Don’t worry!/ Goshinpai naku/ ご心配なく。(Đừng lo lắng!)
Một số từ Tiếng Nhật khác
1. Good/ Bad/ So-So.Yoi / Warui / maa-maa よい/悪い/まあまあ (Tốt/ Xấu)
2. Big/ SmallOokii/Chiisai 大きい/小さい (To/ nhỏ)
3. Today/ NowKyou / Ima 今日/今 (Hôm nay/ Bây giờ)
4. Tomorrow/ YesterdayAshita / Kinou 明日/昨日Yes/ NoHai / iie はい/いいえ (Ngày mai/ hôm qua)
5. Here you go! (when giving something)Hai, douzo! はい、どうぞ。(Ở đây đi bạn)
6. Do you like it?Suki desu ka? 好きですか? (Bạn có thích nó không?)
7. I really like it!Honto ni suki desu. ほんとに好きです。(Tôi thực sự thích nó)
8. I’m hungry/ thirsty. Onaka ga suki masita. / Nodo ga kawaki mashita.
おなかが空きました。/のどがかわきました。(Tôi đang đói/ khát)
9. Here/ThereKore / Are Koko / Asoko これ/あれ ここ/あそこ (Đây/ Đó)
10. Me/ You. Him/ Her.Watashi / anata Kare / Kanojyo 私/あなた 彼/彼女 (Tôi/ bạn/anh ấy/ cô ấy)
11. Really!Honto! ほんと!(Thật ư?)
12. Look!Mite! 見て!(Nhìn)
13. Hurry up!/ Isoide! 急いで!(Nhanh lên)
14. What? Where?/ Nani? Doko?/ 何?どこ? (Cái gì? Ở đâu?)
15. What time is it?Nanji desu ka? 何時ですか?(Mấy giờ rồi?)
16. Give me this!/ Kore wo kudasai!/ これをください。(Hãy đưa cho tôi)
17. I love you!/ Daisuki desu./ Anata wo aishite imasu/ 大好きです。/あなたを愛しています。 (Tôi yêu bạn)
18. I feel sick.Choshi ga warui desu. 調子が悪いです。 (Tôi thấy ốm yếu)
19. I need a doctorByouin ni ikitai. 病院に行きたい。(Tôi cần một bác sỹ)
20. One, Two, Three/ Ichi, ni, san いち、に、さん (Một, Hai, Ba)
21. Four, Five, Six/ Yon, go, roku よん、ご、ろく (Bốn, năm, sáu)
22. Seven, Eight, Nine,/ Ten Nana (shichi) hachi, kyuu, jyuu なな(ひち)、はち、きゅう、じゅう (Bảy, tám, chín, mười)
Trên đây là một số các câu nói, giao tiếp bằng Tiếng Nhật sử dụng trong các trường hợp phổ biến. Chúng tôi hy vọng bạn thành công trong việc học tập và giao tiếp bằng Tiếng Nhật của mình!