Phương Pháp Tự Học Tiếng Hàn
Chương trình dạy tiếng Hàn trực tuyến của trang KBS tiếng Việt bao gồm 30 bài học được chia thành 2 phần và sắp xếp từ dễ đến khó.
Phần I (Đến Hàn Quốc – 입국), bao gồm 20 bài học đầu tiên, sẽ hướng dẫn bạn các kỹ năng cơ bản khi mới đặt chân đến Hàn Quốc. Trong phần này bạn sẽ biết hỏi đường, thuê khách sạn, đi taxi, mua sắm và ăn uống ở các nhà hàng ở Hàn Quốc.
Phần II (Cuộc sống ở Hàn Quốc – 한국 생활) gồm 10 bài học còn lại. Qua loạt bài này bạn sẽ biết cách tự giới thiệu bản thân, tìm thuê nhà, các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ và tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc.
Mỗi bài học sẽ bao gồm một hội thoại mẫu đi kèm với các từ vựng và cách diễn đạt có trong bài, luyện nghe với giọng phát âm chuẩn của người Hàn, và mục từ vựng ứng dụng.
Nào, chúng ta cùng bắt đầu bằng việc tìm hiểu về tiếng Hàn Quốc:
- Các nguyên âm và phụ âm
- Các nguyên âm kép và phụ âm kép
- Phụ âm cuối
- Các tiểu từ
- Các diễn đạt kính trọng
- Cách nói khẳng định và phủ định
- Thời của động từ
- Còn bây giờ là nội dung các bài học – Hãy dành 2 tiếng mỗi ngày vào bất cứ thời gian rảnh rỗi nào của bạn để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn!
PHẦN I: ĐẾN HÀN QUỐC – 입국
- Hội thoại cơ bản – 제 1과: 기본회화
- Nhập cảnh – 제 2과: 입국
- Hải quan – 제 3과: 세관
- Đổi tiền – 제 4과: 환전
- Phòng hướng dẫn thông tin tại sân bay – 제 5과: 공항 안내소
- Trong tắc xi – 제 6과: 택시 안에서
- Khách sạn (Tại quầy lễ tân) – 제 7과: 호텔
- Phục vụ phòng – 제 8과: 룸서비스
- Điện thoại – 제 9과: 전화
- Nhà hàng – 제 10과: 식당
- Hỏi đường – 제 11과: 길묻기
- Đi tàu điện ngầm- Phần 1 – 제 12과: 지하철에서-1
- Đi tàu điện ngầm- Phần 2 – 제 13과: 지하철에서-2
- Mua sắm-Phần1-Tại Dongdaemun -제 14과: 쇼핑(1)동대문에서
- Mua sắm- Phần 2-Tại Insadong – 제 15과: 쇼핑(2)인사동에서
- Bưu điện – 제 16과: 우체국
- Du lịch-Phần 1 – 제 17과: 여행(1)
- Du lịch-Phần 2 – 제 17과: 여행(2)
- Thuê xe – 제 19과: 렌터카
- Tìm đồ vật – 제 20 과: 물건찾기
PHẦN II: CUỘC SỐNG Ở HÀN QUỐC – 한국 생활
- Tự giới thiệu bản thân – 제 21 과: 자기소개
- Mời dự sinh nhật – 제 22 과: 생일초대
- Tìm thuê nhà – 제 23과: 집구하기
- Tại hiệu cắt tóc – 제 24과: 미장원(이발소)에서
- Thời tiết – 제 25 과: 날씨
- Hẹn gặp- 제 26과: 약속
- Sở thích – 제 27과: 취미
- Điện thoại – 제 28과: 전화
- Ngày lễ truyền thống – 제 29 과: 명절
- Bệnh viện – 제 30과: 병원