Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Thông Dụng Nhất

Contents

Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Thông Dụng Nhất

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng thường gặp nhất trong hầu hết các tài liệu dịch về xây dựng được đội ngũ dịch thuật của Dịch thuật Sài Gòn tổng hợp lại trong quá trình dịch tài liệu xây dựng từ tiếng Trung sang tiếng Việt, tiếng Việt sang tiếng Trung…
Mong rằng các thuật ngữ tiếng Trung dưới đây sẽ hỗ trợ các bạn đang học tập & làm việc trong lĩnh vực dịch thuật, xây dựng sẽ có sự hình dung và sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác trong các bản dịch tiếng Trung, báo cáo, hồ sơ thầu xây dựng của mình!
(Có thể xem thêm từ vựng chuyên ngành tiếng Trung khác của chúng tôi: tiếng Trung chuyên ngành kế toántiếng Trung thương mạitiếng Trung giao tiếp…)
50牌号水泥砂浆 /páihào shuǐní shājiāng: Vữa xi măng mác 50
立面/ lìmiàn: Mặt đứng
剖面/ pōumiàn: Mặt cắt (hoặc trắc dọc)
Businessmen looking at blueprints in factory

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng liên quan đến hạ tầng

1. 放线/ fàngxiàn: Phóng tuyến (trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa độ chuẩn)
2. 基槽/ jīcáo: Hố móng
3. 砼垫层/ tóngdiàn céng: Lớp đá đệm móng
4. 实测点/ shícè diǎn: Điểm đo thực tế
5. 图纸座标/ túzhǐ zuò biāo: Tọa độ bản vẽ
6. 测距离长度/ cè jùlí chángdù: Khoảng cách đo
7. 实测标高/ shícè biāogāo: Cao độ đo thực tế
8. 相差高度/ xiāngchà gāodù: Cao độ chênh lệch
9. 独立基础/ dúlì jīchǔ: Móng cốc
10. 条形基础/ Tiáo xíng jīchǔ: Móng băng
11. 边坡/ Biān pō: Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)
12. 受拉/ Shòu lā: Giằng
13. 阴墙坑/ Yīn qiáng kēng: Hốc âm tường
14. 玄关,门厅/ Xuánguān, méntīng: Sảnh
15. 立面图/ Lì miàn tú: Bản vẽ mặt đứng
16. 剖面图/ Pōumiàn tú: Bản vẽ mặt cắt
17. 夯/ Hāng: Đầm
18. 打夯机/ Dǎ hāng jī: Máy đầm
19. 房屋檩条/ Fángwū lǐntiáo: Xà gồ nhà
20. 接地柱/ Jiēdì zhù: Cọc tiếp đất

Ngoài ra còn nhiều từ vựng tiếng Trung xây dựng khác thường gặp rất nhiều:

21. 模板/ Móbǎn: Cốp pha
22. 脚手架/ Jiǎoshǒujia: Giàn giáo
23. 噴嘴/ Pēnzuǐ: Vòi phun
24. 導流槽/ Dǎo liú cáo: Máng dẫn
25. 機磚製造/ Jī zhuān zhìzào: Máy đóng gạch
26. 筒体/  Tǒng tǐ: Xi lanh
27. 回煙道/ Huí yān dào: Đường dẫn khói
28. 角鉄製造/ Jiǎo zhí zhìzào: Tạo hình thép
29. 不銹鋼/ Bùxiùgāng: Thép không gỉ
30. 落灰管槽/ Luò huī guǎn cáo: Máng dẫn xả tro
(Còn tiếp)
Trên đây là một số từ vựng tiếng Trung xây dựng người dịch tài liệu thường gặp phải. Chúc các bạn luôn thành công trong các bản dịch tiếng Trung!
Rate this post